Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自报家门
Pinyin: zì bào jiā mén
Meanings: Chủ động giới thiệu về gia đình hoặc nguồn gốc của mình., To voluntarily introduce oneself or one's family background., ①某些戏曲演员一出场首先把角色的名姓、家世、来历介绍给观众。现在常用来比喻作自我介绍。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 自, 扌, 𠬝, 宀, 豕, 门
Chinese meaning: ①某些戏曲演员一出场首先把角色的名姓、家世、来历介绍给观众。现在常用来比喻作自我介绍。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự chủ động của người nói.
Example: 他刚到公司就自报家门。
Example pinyin: tā gāng dào gōng sī jiù zì bào jiā mén 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa đến công ty đã tự giới thiệu về gia đình mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ động giới thiệu về gia đình hoặc nguồn gốc của mình.
Nghĩa phụ
English
To voluntarily introduce oneself or one's family background.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些戏曲演员一出场首先把角色的名姓、家世、来历介绍给观众。现在常用来比喻作自我介绍
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế