Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自找
Pinyin: zì zhǎo
Meanings: To bring trouble upon oneself; to ask for it., Tự mình gây ra vấn đề, tự chuốc lấy phiền phức., ①由自己的行为招致。[例]自找麻烦。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 自, 戈, 扌
Chinese meaning: ①由自己的行为招致。[例]自找麻烦。
Grammar: Động từ, thường dùng để phê phán hành vi thiếu suy nghĩ.
Example: 你这是自找麻烦。
Example pinyin: nǐ zhè shì zì zhǎo má fán 。
Tiếng Việt: Đây là tự chuốc lấy rắc rối đấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình gây ra vấn đề, tự chuốc lấy phiền phức.
Nghĩa phụ
English
To bring trouble upon oneself; to ask for it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由自己的行为招致。自找麻烦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!