Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自打

Pinyin: zì dǎ

Meanings: Since; from the time when., Từ khi, kể từ lúc (dùng để chỉ thời điểm bắt đầu)., ①[方言]从那时起。

HSK Level: 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 11

Radicals: 自, 丁, 扌

Chinese meaning: ①[方言]从那时起。

Grammar: Giới từ, thường đứng đầu câu hoặc mệnh đề.

Example: 自打他来了之后,情况就变了。

Example pinyin: zì dǎ tā lái le zhī hòu , qíng kuàng jiù biàn le 。

Tiếng Việt: Kể từ khi anh ấy đến, tình hình đã thay đổi.

自打
zì dǎ
5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ khi, kể từ lúc (dùng để chỉ thời điểm bắt đầu).

Since; from the time when.

[方言]从那时起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自打 (zì dǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung