Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自我表现
Pinyin: zì wǒ biǎo xiàn
Meanings: To express oneself through actions, words, or art., Thể hiện bản thân qua hành động, lời nói, hoặc nghệ thuật., 显示或宣扬自己的优点,使自己突出。[出处]苏雪林《郁达夫及其作品》“现代文艺里‘自我表现’,之特多,原是当然的道理。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 自, 我, 龶, 𧘇, 王, 见
Chinese meaning: 显示或宣扬自己的优点,使自己突出。[出处]苏雪林《郁达夫及其作品》“现代文艺里‘自我表现’,之特多,原是当然的道理。”
Grammar: Động từ, thường dùng để mô tả hành động sáng tạo cá nhân.
Example: 艺术家通过作品进行自我表现。
Example pinyin: yì shù jiā tōng guò zuò pǐn jìn xíng zì wǒ biǎo xiàn 。
Tiếng Việt: Nghệ sĩ thể hiện bản thân qua các tác phẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể hiện bản thân qua hành động, lời nói, hoặc nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
To express oneself through actions, words, or art.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显示或宣扬自己的优点,使自己突出。[出处]苏雪林《郁达夫及其作品》“现代文艺里‘自我表现’,之特多,原是当然的道理。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế