Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自我牺牲

Pinyin: zì wǒ xī shēng

Meanings: Hy sinh lợi ích của bản thân vì người khác hoặc mục tiêu lớn lao., To sacrifice oneself for others or a greater cause., 为别人(或事)牺牲自己。[出处]陶铸《松树的风格》“我对松树怀有敬意的更重要的原因却是它那种自我牺牲的精神。”[例]中华民族富于~的传统精神,在无数民族,革命先烈身上都可得到印证。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 自, 我, 牛, 西, 生

Chinese meaning: 为别人(或事)牺牲自己。[出处]陶铸《松树的风格》“我对松树怀有敬意的更重要的原因却是它那种自我牺牲的精神。”[例]中华民族富于~的传统精神,在无数民族,革命先烈身上都可得到印证。

Grammar: Động từ, thường mang sắc thái tích cực hoặc ca ngợi.

Example: 为了家庭,她选择了自我牺牲。

Example pinyin: wèi le jiā tíng , tā xuǎn zé le zì wǒ xī shēng 。

Tiếng Việt: Vì gia đình, cô ấy đã chọn hy sinh bản thân.

自我牺牲
zì wǒ xī shēng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh lợi ích của bản thân vì người khác hoặc mục tiêu lớn lao.

To sacrifice oneself for others or a greater cause.

为别人(或事)牺牲自己。[出处]陶铸《松树的风格》“我对松树怀有敬意的更重要的原因却是它那种自我牺牲的精神。”[例]中华民族富于~的传统精神,在无数民族,革命先烈身上都可得到印证。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...