Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自成一家

Pinyin: zì chéng yī jiā

Meanings: To have a unique style that establishes one’s own school of thought., Có phong cách riêng, độc đáo, đạt đến trình độ cao và được công nhận., 指在某一方面的学问或技术有独到的见解或独特的做法,能自成体系。[出处]《北史·祖莹传》“作文须自出机杼,成一家风骨。”[例]乃公之文章,则~,足以千秋不朽。——清·无名氏《杜诗言志》卷十二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 自, 戊, 𠃌, 一, 宀, 豕

Chinese meaning: 指在某一方面的学问或技术有独到的见解或独特的做法,能自成体系。[出处]《北史·祖莹传》“作文须自出机杼,成一家风骨。”[例]乃公之文章,则~,足以千秋不朽。——清·无名氏《杜诗言志》卷十二。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khen ngợi tài năng đặc biệt của ai đó.

Example: 这位画家的作品自成一家,受到广泛赞誉。

Example pinyin: zhè wèi huà jiā de zuò pǐn zì chéng yì jiā , shòu dào guǎng fàn zàn yù 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của họa sĩ này có phong cách riêng biệt, được khen ngợi rộng rãi.

自成一家
zì chéng yī jiā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có phong cách riêng, độc đáo, đạt đến trình độ cao và được công nhận.

To have a unique style that establishes one’s own school of thought.

指在某一方面的学问或技术有独到的见解或独特的做法,能自成体系。[出处]《北史·祖莹传》“作文须自出机杼,成一家风骨。”[例]乃公之文章,则~,足以千秋不朽。——清·无名氏《杜诗言志》卷十二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...