Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自慰
Pinyin: zì wèi
Meanings: Masturbation; self-satisfaction of sexual desire., Tự thỏa mãn dục vọng của bản thân (masturbation)., ①自己安慰自己,在痛苦或沮丧时予以自我安慰,以减轻忧愁并振奋精神。[例]聊以自慰。*②手淫的别称。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 自, 尉, 心
Chinese meaning: ①自己安慰自己,在痛苦或沮丧时予以自我安慰,以减轻忧愁并振奋精神。[例]聊以自慰。*②手淫的别称。
Grammar: Động từ nhạy cảm, ít khi dùng trong văn cảnh thông thường.
Example: 这是一个私密的话题,很多人不愿意讨论自慰。
Example pinyin: zhè shì yí gè sī mì de huà tí , hěn duō rén bú yuàn yì tǎo lùn zì wèi 。
Tiếng Việt: Đây là một chủ đề riêng tư, nhiều người không muốn thảo luận về việc thủ dâm.

📷 Showing her sensuality
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự thỏa mãn dục vọng của bản thân (masturbation).
Nghĩa phụ
English
Masturbation; self-satisfaction of sexual desire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己安慰自己,在痛苦或沮丧时予以自我安慰,以减轻忧愁并振奋精神。聊以自慰
手淫的别称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
