Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自愿
Pinyin: zì yuàn
Meanings: Voluntary; willingly doing something without being forced., Tự nguyện, tình nguyện làm gì đó mà không bị ép buộc., ①自己愿意而没有强迫地去做的。[例]自愿的行动。[例]自愿的捐助。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 自, 原, 心
Chinese meaning: ①自己愿意而没有强迫地去做的。[例]自愿的行动。[例]自愿的捐助。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ, hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 她自愿参加这次活动。
Example pinyin: tā zì yuàn cān jiā zhè cì huó dòng 。
Tiếng Việt: Cô ấy tự nguyện tham gia hoạt động này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự nguyện, tình nguyện làm gì đó mà không bị ép buộc.
Nghĩa phụ
English
Voluntary; willingly doing something without being forced.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己愿意而没有强迫地去做的。自愿的行动。自愿的捐助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!