Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自愧弗如

Pinyin: zì kuì fú rú

Meanings: Similar to '自愧不如'; feeling ashamed for not measuring up to others., Cũng giống '自愧不如', cảm thấy hổ thẹn vì mình không bằng người khác., 自感不如别人而内心惭愧。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·邵九娘》“妻亦心贤之,然自愧弗如,积惭成忌。”[例]在那地方,圣裔们繁殖得非常多,成着使释迦牟尼和苏格拉第都~的特权阶级。——鲁迅《且介亭杂文二集·在现代中国的孔夫子》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 自, 忄, 鬼, 丨, 丿, 弓, 口, 女

Chinese meaning: 自感不如别人而内心惭愧。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·邵九娘》“妻亦心贤之,然自愧弗如,积惭成忌。”[例]在那地方,圣裔们繁殖得非常多,成着使释迦牟尼和苏格拉第都~的特权阶级。——鲁迅《且介亭杂文二集·在现代中国的孔夫子》。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến hơn '自愧不如', nhưng ý nghĩa tương tự.

Example: 他在各方面都比我强,让我自愧弗如。

Example pinyin: tā zài gè fāng miàn dōu bǐ wǒ qiáng , ràng wǒ zì kuì fú rú 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi hơn tôi ở mọi mặt, khiến tôi cảm thấy hổ thẹn vì không bằng.

自愧弗如
zì kuì fú rú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cũng giống '自愧不如', cảm thấy hổ thẹn vì mình không bằng người khác.

Similar to '自愧不如'; feeling ashamed for not measuring up to others.

自感不如别人而内心惭愧。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·邵九娘》“妻亦心贤之,然自愧弗如,积惭成忌。”[例]在那地方,圣裔们繁殖得非常多,成着使释迦牟尼和苏格拉第都~的特权阶级。——鲁迅《且介亭杂文二集·在现代中国的孔夫子》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自愧弗如 (zì kuì fú rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung