Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自愧不如
Pinyin: zì kuì bù rú
Meanings: Cảm thấy hổ thẹn vì không bằng người khác., To feel ashamed because one is not as good as others., 弗不。自己惭愧不如别人。[出处]《战国策·齐策一》“明日徐公来,熟视之,自以为不如。”[例]在那地方,圣裔们繁殖得非常多,成着使释迦牟怪和苏格拉底都~的特权阶级。——鲁迅《且介亭杂文二集·在现代中国的孔夫子》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 自, 忄, 鬼, 一, 口, 女
Chinese meaning: 弗不。自己惭愧不如别人。[出处]《战国策·齐策一》“明日徐公来,熟视之,自以为不如。”[例]在那地方,圣裔们繁殖得非常多,成着使释迦牟怪和苏格拉底都~的特权阶级。——鲁迅《且介亭杂文二集·在现代中国的孔夫子》。
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng để so sánh bản thân với người khác.
Example: 和他相比,我真是自愧不如。
Example pinyin: hé tā xiāng bǐ , wǒ zhēn shì zì kuì bù rú 。
Tiếng Việt: So với anh ấy, tôi thật sự cảm thấy hổ thẹn vì không bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy hổ thẹn vì không bằng người khác.
Nghĩa phụ
English
To feel ashamed because one is not as good as others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弗不。自己惭愧不如别人。[出处]《战国策·齐策一》“明日徐公来,熟视之,自以为不如。”[例]在那地方,圣裔们繁殖得非常多,成着使释迦牟怪和苏格拉底都~的特权阶级。——鲁迅《且介亭杂文二集·在现代中国的孔夫子》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế