Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自愈

Pinyin: zì yù

Meanings: To heal by oneself (usually referring to minor wounds or illnesses)., Tự hồi phục (thường chỉ vết thương hoặc bệnh nhẹ)., ①疾病不经治疗而自行痊愈。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 自, 俞, 心

Chinese meaning: ①疾病不经治疗而自行痊愈。

Grammar: Dùng làm động từ đơn giản, miêu tả trạng thái tự nhiên của cơ thể.

Example: 小伤口通常可以自愈。

Example pinyin: xiǎo shāng kǒu tōng cháng kě yǐ zì yù 。

Tiếng Việt: Những vết thương nhỏ thường có thể tự lành.

自愈
zì yù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự hồi phục (thường chỉ vết thương hoặc bệnh nhẹ).

To heal by oneself (usually referring to minor wounds or illnesses).

疾病不经治疗而自行痊愈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...