Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自惭
Pinyin: zì cán
Meanings: To feel ashamed of oneself., Cảm thấy xấu hổ về bản thân mình., ①自己感到惭愧。[例]听了他这番话,我更感自惭。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 自, 忄, 斩
Chinese meaning: ①自己感到惭愧。[例]听了他这番话,我更感自惭。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu mang sắc thái cá nhân và tự phản ánh.
Example: 听了他的故事,我感到很自惭。
Example pinyin: tīng le tā de gù shì , wǒ gǎn dào hěn zì cán 。
Tiếng Việt: Nghe câu chuyện của anh ấy, tôi cảm thấy rất xấu hổ về bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy xấu hổ về bản thân mình.
Nghĩa phụ
English
To feel ashamed of oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己感到惭愧。听了他这番话,我更感自惭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!