Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自惭形秽
Pinyin: zì cán xíng huì
Meanings: Cảm thấy thua kém, không bằng người khác, tự ti vì hình thức hay khả năng của mình., To feel inferior and unworthy compared to others., 形秽形态丑陋,引伸为缺点。因为自己不如别人而感到渐愧。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·容止》“珠玉在侧,觉我形秽。”[例]她~般只呆在一个黑暗的角落里,不敢发一言。——杨沫《青春之歌》第一部第十一章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 自, 忄, 斩, 开, 彡, 岁, 禾
Chinese meaning: 形秽形态丑陋,引伸为缺点。因为自己不如别人而感到渐愧。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·容止》“珠玉在侧,觉我形秽。”[例]她~般只呆在一个黑暗的角落里,不敢发一言。——杨沫《青春之歌》第一部第十一章。
Grammar: Là thành ngữ, được dùng như cụm từ cố định trong câu.
Example: 面对优秀的同事,我常感到自惭形秽。
Example pinyin: miàn duì yōu xiù de tóng shì , wǒ cháng gǎn dào zì cán xíng huì 。
Tiếng Việt: Khi đối diện với đồng nghiệp xuất sắc, tôi thường cảm thấy tự ti và thua kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy thua kém, không bằng người khác, tự ti vì hình thức hay khả năng của mình.
Nghĩa phụ
English
To feel inferior and unworthy compared to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形秽形态丑陋,引伸为缺点。因为自己不如别人而感到渐愧。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·容止》“珠玉在侧,觉我形秽。”[例]她~般只呆在一个黑暗的角落里,不敢发一言。——杨沫《青春之歌》第一部第十一章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế