Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自强不息
Pinyin: zì qiáng bù xī
Meanings: Luôn nỗ lực vươn lên không ngừng nghỉ., To strive continuously for self-improvement without stopping., 自强自己努力向上;息停止。自觉地努力向上,永不松懈。[出处]《周易·乾》“天行健,君子以自强不息。”[例]一个国家要想强盛,必须要有~的精神。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 自, 弓, 虽, 一, 心
Chinese meaning: 自强自己努力向上;息停止。自觉地努力向上,永不松懈。[出处]《周易·乾》“天行健,君子以自强不息。”[例]一个国家要想强盛,必须要有~的精神。
Grammar: Thành ngữ tích cực, thường dùng để khuyến khích tinh thần phấn đấu.
Example: 年轻人应该自强不息。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi zì qiáng bù xī 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên luôn nỗ lực không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn nỗ lực vươn lên không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
To strive continuously for self-improvement without stopping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自强自己努力向上;息停止。自觉地努力向上,永不松懈。[出处]《周易·乾》“天行健,君子以自强不息。”[例]一个国家要想强盛,必须要有~的精神。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế