Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自家

Pinyin: zì jiā

Meanings: Nhà mình, của mình., One’s own, my/our own., ①[方言]自己。

HSK Level: 3

Part of speech: đại từ

Stroke count: 16

Radicals: 自, 宀, 豕

Chinese meaning: ①[方言]自己。

Grammar: Dùng để chỉ sở hữu của chính bản thân hoặc nhóm mình thuộc về.

Example: 这是我家的规矩。

Example pinyin: zhè shì wǒ jiā de guī jǔ 。

Tiếng Việt: Đây là quy tắc của nhà tôi.

自家
zì jiā
3đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà mình, của mình.

One’s own, my/our own.

[方言]自己

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...