Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自学
Pinyin: zì xué
Meanings: Self-study., Tự học.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 自, 冖, 子, 𭕄
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ kỹ năng hoặc lĩnh vực học tập.
Example: 他通过自学掌握了很多技能。
Example pinyin: tā tōng guò zì xué zhǎng wò le hěn duō jì néng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nắm bắt được nhiều kỹ năng qua việc tự học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự học.
Nghĩa phụ
English
Self-study.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!