Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自媒自衒
Pinyin: zì méi zì xuàn
Meanings: Self-promotion, boasting about one's abilities., Tự giới thiệu mình, tự khoe khoang năng lực., 自我介绍,自我夸耀。[出处]《梁书·萧昱传》“夫自媒自衒,诚哉可鄙;自誉自伐,实在可羞。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 自, 女, 某
Chinese meaning: 自我介绍,自我夸耀。[出处]《梁书·萧昱传》“夫自媒自衒,诚哉可鄙;自誉自伐,实在可羞。”
Grammar: Thành ngữ này thường mang ý nghĩa phê phán hành vi tự đề cao bản thân quá mức.
Example: 他总是自媒自衒,希望获得别人的注意。
Example pinyin: tā zǒng shì zì méi zì xuàn , xī wàng huò dé bié rén de zhù yì 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tự khoe khoang để mong nhận được sự chú ý từ người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự giới thiệu mình, tự khoe khoang năng lực.
Nghĩa phụ
English
Self-promotion, boasting about one's abilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自我介绍,自我夸耀。[出处]《梁书·萧昱传》“夫自媒自衒,诚哉可鄙;自誉自伐,实在可羞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế