Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自娱
Pinyin: zì yú
Meanings: Tự giải trí, tự tìm niềm vui cho bản thân., Entertain oneself, find joy by oneself., ①使自己在娱乐或愉快的状态中得到消遣。[例]他读书自娱。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 自, 吴, 女
Chinese meaning: ①使自己在娱乐或愉快的状态中得到消遣。[例]他读书自娱。
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động cá nhân tự tạo niềm vui cho mình mà không cần dựa vào người khác.
Example: 他喜欢看书来自娱。
Example pinyin: tā xǐ huan kàn shū lái zì yú 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đọc sách để giải trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự giải trí, tự tìm niềm vui cho bản thân.
Nghĩa phụ
English
Entertain oneself, find joy by oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使自己在娱乐或愉快的状态中得到消遣。他读书自娱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!