Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自始至终

Pinyin: zì shǐ zhì zhōng

Meanings: Từ đầu đến cuối, suốt quá trình., From beginning to end, throughout the entire time., 从开始到末了。表示一贯到底。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷二十先皇帝与汴军校战,自始至终,马数才万。今有铁马三万五千,不能使九州混一,是吾养卒练士将帅之不至也。”[例]~,秀莲唱得很拘谨,好象并不想取悦听众。——老舍《鼓书艺人》五。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 28

Radicals: 自, 台, 女, 土, 冬, 纟

Chinese meaning: 从开始到末了。表示一贯到底。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷二十先皇帝与汴军校战,自始至终,马数才万。今有铁马三万五千,不能使九州混一,是吾养卒练士将帅之不至也。”[例]~,秀莲唱得很拘谨,好象并不想取悦听众。——老舍《鼓书艺人》五。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc miêu tả chi tiết.

Example: 她自始至终都很专注。

Example pinyin: tā zì shǐ zhì zhōng dōu hěn zhuān zhù 。

Tiếng Việt: Cô ấy từ đầu đến cuối đều rất tập trung.

自始至终
zì shǐ zhì zhōng
5trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ đầu đến cuối, suốt quá trình.

From beginning to end, throughout the entire time.

从开始到末了。表示一贯到底。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷二十先皇帝与汴军校战,自始至终,马数才万。今有铁马三万五千,不能使九州混一,是吾养卒练士将帅之不至也。”[例]~,秀莲唱得很拘谨,好象并不想取悦听众。——老舍《鼓书艺人》五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...