Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自如
Pinyin: zì rú
Meanings: Tự nhiên, thành thạo, dễ dàng., Naturally, proficiently, easily., ①没有障碍地;不受约束地。*②活动或操作灵活自然。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 自, 口, 女
Chinese meaning: ①没有障碍地;不受约束地。*②活动或操作灵活自然。
Grammar: Thường dùng để miêu tả khả năng thực hiện một việc gì đó một cách thuần thục và không gặp trở ngại.
Example: 他操作机器非常自如。
Example pinyin: tā cāo zuò jī qì fēi cháng zì rú 。
Tiếng Việt: Anh ấy vận hành máy móc rất thành thạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự nhiên, thành thạo, dễ dàng.
Nghĩa phụ
English
Naturally, proficiently, easily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有障碍地;不受约束地
活动或操作灵活自然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!