Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自夸
Pinyin: zì kuā
Meanings: Tự khen ngợi bản thân, tự đề cao., Boast about oneself, praise oneself., ①自己夸耀自己。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 自, 亏, 大
Chinese meaning: ①自己夸耀自己。
Grammar: Mang ý nghĩa phê phán hành vi tự đề cao bản thân một cách quá mức.
Example: 他喜欢在别人面前自夸。
Example pinyin: tā xǐ huan zài bié rén miàn qián zì kuā 。
Tiếng Việt: Anh ta thích tự khoe khoang trước mặt người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự khen ngợi bản thân, tự đề cao.
Nghĩa phụ
English
Boast about oneself, praise oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己夸耀自己
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!