Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自备
Pinyin: zì bèi
Meanings: Tự chuẩn bị, tự trang bị., Prepare by oneself, equip oneself., ①自己准备或具备。[例]自备午餐。[例]自备车辆。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 自, 夂, 田
Chinese meaning: ①自己准备或具备。[例]自备午餐。[例]自备车辆。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống yêu cầu một ai đó phải tự lo liệu thứ gì đó.
Example: 请自备午餐。
Example pinyin: qǐng zì bèi wǔ cān 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng tự chuẩn bị bữa trưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự chuẩn bị, tự trang bị.
Nghĩa phụ
English
Prepare by oneself, equip oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己准备或具备。自备午餐。自备车辆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!