Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自坏长城
Pinyin: zì huài cháng chéng
Meanings: Destroy one’s own strength or achievements., Tự phá hoại sức mạnh của chính mình, tự hủy hoại thành quả., 比喻自己削弱自己的力量或自己破坏自己的事业。[出处]《南史·檀道济传》“乃坏汝万里长城。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 自, 不, 土, 长, 成
Chinese meaning: 比喻自己削弱自己的力量或自己破坏自己的事业。[出处]《南史·檀道济传》“乃坏汝万里长城。”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa phê phán hành động vô ích dẫn đến tổn hại nghiêm trọng.
Example: 他们这样做无异于自坏长城。
Example pinyin: tā men zhè yàng zuò wú yì yú zì huài cháng chéng 。
Tiếng Việt: Họ làm như vậy chẳng khác gì tự hủy hoại mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự phá hoại sức mạnh của chính mình, tự hủy hoại thành quả.
Nghĩa phụ
English
Destroy one’s own strength or achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻自己削弱自己的力量或自己破坏自己的事业。[出处]《南史·檀道济传》“乃坏汝万里长城。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế