Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自在

Pinyin: zì zài

Meanings: Comfortable, free, relaxed., Thoải mái, tự do, thư thái., ①自由;无拘束。[例]自在娇莺恰恰啼。——唐·杜甫《江畔独步寻花》。[例]无家身自在,时得到莲宫。——唐·李咸用《游寺》。*②安闲自得,身心舒畅。[例]他心中好不自在。*③(佛教)∶心离烦恼的系缚,通达无碍。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 自, 土

Chinese meaning: ①自由;无拘束。[例]自在娇莺恰恰啼。——唐·杜甫《江畔独步寻花》。[例]无家身自在,时得到莲宫。——唐·李咸用《游寺》。*②安闲自得,身心舒畅。[例]他心中好不自在。*③(佛教)∶心离烦恼的系缚,通达无碍。

Grammar: Dùng để diễn tả trạng thái tâm lý tự nhiên, không bị ràng buộc.

Example: 他在家感到很自在。

Example pinyin: tā zài jiā gǎn dào hěn zì zài 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy thoải mái khi ở nhà.

自在
zì zài
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoải mái, tự do, thư thái.

Comfortable, free, relaxed.

自由;无拘束。自在娇莺恰恰啼。——唐·杜甫《江畔独步寻花》。无家身自在,时得到莲宫。——唐·李咸用《游寺》

安闲自得,身心舒畅。他心中好不自在

(佛教)∶心离烦恼的系缚,通达无碍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...