Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自命不凡

Pinyin: zì mìng bù fán

Meanings: Consider oneself extraordinary and different from others (arrogant)., Tự cho mình là xuất sắc, khác người thường (kiêu ngạo)., 自命自认为;凡平凡。自以为不平凡,比别人高明。[出处]清·淮阴百一居士《壶天录》“娄县沈童者,年甫冠,习帖括,自命不凡,有太阿出匣遽化长虹之概。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 自, 亼, 叩, 一, 丶, 几

Chinese meaning: 自命自认为;凡平凡。自以为不平凡,比别人高明。[出处]清·淮阴百一居士《壶天录》“娄县沈童者,年甫冠,习帖括,自命不凡,有太阿出匣遽化长虹之概。”

Grammar: Được dùng để mô tả thái độ tự cao tự đại, kiêu ngạo của một người.

Example: 他自命不凡,看不起别人。

Example pinyin: tā zì mìng bù fán , kàn bù qǐ bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ta tự cho mình là giỏi và coi thường người khác.

自命不凡
zì mìng bù fán
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự cho mình là xuất sắc, khác người thường (kiêu ngạo).

Consider oneself extraordinary and different from others (arrogant).

自命自认为;凡平凡。自以为不平凡,比别人高明。[出处]清·淮阴百一居士《壶天录》“娄县沈童者,年甫冠,习帖括,自命不凡,有太阿出匣遽化长虹之概。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...