Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自发
Pinyin: zì fā
Meanings: Spontaneous; occurring naturally without prior arrangement., Tự phát; xảy ra một cách tự nhiên mà không cần sắp đặt trước., ①不受外力影响而自然产生的;不自觉的。[例]自发的行动。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 自, 发
Chinese meaning: ①不受外力影响而自然产生的;不自觉的。[例]自发的行动。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ (如 活动 - hoạt động).
Example: 这场活动是自发组织的。
Example pinyin: zhè chǎng huó dòng shì zì fā zǔ zhī de 。
Tiếng Việt: Hoạt động này được tổ chức một cách tự phát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự phát; xảy ra một cách tự nhiên mà không cần sắp đặt trước.
Nghĩa phụ
English
Spontaneous; occurring naturally without prior arrangement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不受外力影响而自然产生的;不自觉的。自发的行动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!