Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自卑

Pinyin: zì bēi

Meanings: Tự ti; cảm giác không bằng người khác., Inferiority complex; feeling inferior to others., ①低估自己的能力,觉得自己各方面不如人。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 自, 丿, 十, 白

Chinese meaning: ①低估自己的能力,觉得自己各方面不如人。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với 动词 (cảm thấy/mang cảm giác).

Example: 他因为身高而感到自卑。

Example pinyin: tā yīn wèi shēn gāo ér gǎn dào zì bēi 。

Tiếng Việt: Anh ta cảm thấy tự ti vì chiều cao của mình.

自卑
zì bēi
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự ti; cảm giác không bằng người khác.

Inferiority complex; feeling inferior to others.

低估自己的能力,觉得自己各方面不如人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自卑 (zì bēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung