Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自动

Pinyin: zì dòng

Meanings: Automatic; operating without human intervention., Tự động; hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người., ①不用人力而用机械、电气等装置直接操作的。[例]自动控制。*②自己主动。[例]自动参加。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 自, 云, 力

Chinese meaning: ①不用人力而用机械、电气等装置直接操作的。[例]自动控制。*②自己主动。[例]自动参加。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

Example: 这是一个自动门。

Example pinyin: zhè shì yí gè zì dòng mén 。

Tiếng Việt: Đây là một cánh cửa tự động.

自动
zì dòng
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự động; hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người.

Automatic; operating without human intervention.

不用人力而用机械、电气等装置直接操作的。自动控制

自己主动。自动参加

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自动 (zì dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung