Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自出一家

Pinyin: zì chū yī jiā

Meanings: Tự thành một trường phái riêng, có phong cách độc đáo., To establish one’s own school of thought or unique style., 指在某一方面的学问或技术有独到的见解或独特的做法,能自成体系。[出处]《魏书·祖莹传》“文章须自出机杼,成一家风骨,何能共人同生活也。”[例]尤喜作墨鬼、钟馗等画,怪怪奇奇,~。——元·夏文彦《图绘宝鉴·元朝》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 自, 凵, 屮, 一, 宀, 豕

Chinese meaning: 指在某一方面的学问或技术有独到的见解或独特的做法,能自成体系。[出处]《魏书·祖莹传》“文章须自出机杼,成一家风骨,何能共人同生活也。”[例]尤喜作墨鬼、钟馗等画,怪怪奇奇,~。——元·夏文彦《图绘宝鉴·元朝》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự sáng tạo và độc đáo trong nghệ thuật, học thuật,...

Example: 这位作家的作品自出一家,令人印象深刻。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā de zuò pǐn zì chū yì jiā , lìng rén yìn xiàng shēn kè 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của nhà văn này tự thành một trường phái riêng, gây ấn tượng mạnh.

自出一家
zì chū yī jiā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự thành một trường phái riêng, có phong cách độc đáo.

To establish one’s own school of thought or unique style.

指在某一方面的学问或技术有独到的见解或独特的做法,能自成体系。[出处]《魏书·祖莹传》“文章须自出机杼,成一家风骨,何能共人同生活也。”[例]尤喜作墨鬼、钟馗等画,怪怪奇奇,~。——元·夏文彦《图绘宝鉴·元朝》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自出一家 (zì chū yī jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung