Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自傲

Pinyin: zì ào

Meanings: Tự hào, kiêu ngạo về bản thân., To be proud or arrogant about oneself., ①自以为比别人高明而骄傲。[例]居功自傲。[例]他没有多少能耐,可是非常自傲。*②自豪。[例]他自傲的是他的科研成果给社会增加了大量财富。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 自, 亻, 敖

Chinese meaning: ①自以为比别人高明而骄傲。[例]居功自傲。[例]他没有多少能耐,可是非常自傲。*②自豪。[例]他自傲的是他的科研成果给社会增加了大量财富。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái vừa tích cực (tự hào) vừa tiêu cực (kiêu ngạo), phụ thuộc ngữ cảnh.

Example: 他因为成绩好而有些自傲。

Example pinyin: tā yīn wèi chéng jì hǎo ér yǒu xiē zì ào 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì điểm số tốt nên có phần tự hào và kiêu ngạo.

自傲
zì ào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự hào, kiêu ngạo về bản thân.

To be proud or arrogant about oneself.

自以为比别人高明而骄傲。居功自傲。他没有多少能耐,可是非常自傲

自豪。他自傲的是他的科研成果给社会增加了大量财富

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自傲 (zì ào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung