Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自修
Pinyin: zì xiū
Meanings: To study on one's own without a teacher’s guidance., Tự học, học tập một mình mà không cần thầy hướng dẫn., ①自习。自学。[例]自修法语。[例]自我修养。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 自, 丨, 亻, 夂, 彡
Chinese meaning: ①自习。自学。[例]自修法语。[例]自我修养。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về hoạt động tự học tập hoặc rèn luyện cá nhân.
Example: 他每天晚上都会花时间自修。
Example pinyin: tā měi tiān wǎn shàng dōu huì huā shí jiān zì xiū 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi tối đều dành thời gian tự học.

📷 Phụ nữ trẻ tại chức
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự học, học tập một mình mà không cần thầy hướng dẫn.
Nghĩa phụ
English
To study on one's own without a teacher’s guidance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自习。自学。自修法语。自我修养
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
