Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自便
Pinyin: zì biàn
Meanings: To act according to one’s own convenience or preference., Tùy tiện, tùy theo ý thích cá nhân., ①随自己的方便行动;按自己的意思行动。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 自, 亻, 更
Chinese meaning: ①随自己的方便行动;按自己的意思行动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính chất trung lập hoặc đôi khi hơi tiêu cực, nói về sự tùy tiện không theo quy tắc rõ ràng.
Example: 你想做什么就自便吧。
Example pinyin: nǐ xiǎng zuò shén me jiù zì biàn ba 。
Tiếng Việt: Bạn muốn làm gì thì cứ tùy tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tùy tiện, tùy theo ý thích cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To act according to one’s own convenience or preference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随自己的方便行动;按自己的意思行动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!