Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自作门户
Pinyin: zì zuò mén hù
Meanings: Tự lập môn phái, tự tạo dựng đường đi riêng của mình., To establish one's own school of thought or create one's own path., 指自己创立派别或结成宗派。同自立门户”。[出处]《旧唐书·韦云起传》“今朝廷之内,多山东人,而自作门户,更相剡荐,附下罔上,共为朋党。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 自, 乍, 亻, 门, 丶, 尸
Chinese meaning: 指自己创立派别或结成宗派。同自立门户”。[出处]《旧唐书·韦云起传》“今朝廷之内,多山东人,而自作门户,更相剡荐,附下罔上,共为朋党。”
Grammar: Động từ ghép bốn chữ, nhấn mạnh khả năng độc lập và sáng tạo cá nhân.
Example: 这位艺术家自作门户,开创了一种新的绘画风格。
Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā zì zuò mén hù , kāi chuàng le yì zhǒng xīn de huì huà fēng gé 。
Tiếng Việt: Nghệ sĩ này đã tự lập môn phái, sáng tạo ra một phong cách hội họa mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự lập môn phái, tự tạo dựng đường đi riêng của mình.
Nghĩa phụ
English
To establish one's own school of thought or create one's own path.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指自己创立派别或结成宗派。同自立门户”。[出处]《旧唐书·韦云起传》“今朝廷之内,多山东人,而自作门户,更相剡荐,附下罔上,共为朋党。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế