Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自作多情
Pinyin: zì zuò duō qíng
Meanings: Tưởng bở, nghĩ rằng người khác có tình cảm đặc biệt với mình trong khi thực tế không phải vậy., To imagine that someone has romantic feelings for oneself when they do not., ①自以为或自己想象自己是人家的意中人。[例]她这样做是自作多情。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 自, 乍, 亻, 夕, 忄, 青
Chinese meaning: ①自以为或自己想象自己是人家的意中人。[例]她这样做是自作多情。
Grammar: Cụm động từ bốn chữ dùng để miêu tả hành động hiểu sai về mối quan hệ hoặc tình cảm của người khác.
Example: 你别自作多情了,人家只是对你礼貌而已。
Example pinyin: nǐ bié zì zuò duō qíng le , rén jiā zhǐ shì duì nǐ lǐ mào ér yǐ 。
Tiếng Việt: Đừng tự tưởng bở nữa, người ta chỉ lịch sự với bạn thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tưởng bở, nghĩ rằng người khác có tình cảm đặc biệt với mình trong khi thực tế không phải vậy.
Nghĩa phụ
English
To imagine that someone has romantic feelings for oneself when they do not.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自以为或自己想象自己是人家的意中人。她这样做是自作多情
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế