Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自以为是

Pinyin: zì yǐ wéi shì

Meanings: Cho mình là đúng, tự phụ, bảo thủ., Thinking oneself always right, arrogant, stubborn., 是对。总以为自己是对的。形容主观,不虚心。[出处]《荀子·荣辱》“凡斗者必自以为是,而以人为非也。”《孟子·尽心下》众皆悦之,自以为是。”[例]世人往往~,自夸其能。——清·李汝珍《镜花缘》第八十四回。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 自, 以, 为, 日, 𤴓

Chinese meaning: 是对。总以为自己是对的。形容主观,不虚心。[出处]《荀子·荣辱》“凡斗者必自以为是,而以人为非也。”《孟子·尽心下》众皆悦之,自以为是。”[例]世人往往~,自夸其能。——清·李汝珍《镜花缘》第八十四回。

Grammar: Thành ngữ, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他总是自以为是,不愿听取别人的意见。

Example pinyin: tā zǒng shì zì yǐ wéi shì , bú yuàn tīng qǔ bié rén de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn cho mình là đúng, không muốn nghe ý kiến của người khác.

自以为是
zì yǐ wéi shì
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho mình là đúng, tự phụ, bảo thủ.

Thinking oneself always right, arrogant, stubborn.

是对。总以为自己是对的。形容主观,不虚心。[出处]《荀子·荣辱》“凡斗者必自以为是,而以人为非也。”《孟子·尽心下》众皆悦之,自以为是。”[例]世人往往~,自夸其能。——清·李汝珍《镜花缘》第八十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自以为是 (zì yǐ wéi shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung