Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臧否人物

Pinyin: zāng pǐ rén wù

Meanings: Evaluating the strengths and weaknesses of a person., Đánh giá ưu khuyết điểm của một người, 臧否褒贬。评论人物好坏。[出处]《晋书·阮籍传》“籍虽不拘礼教,然发言玄远,口不臧否人物。”[例]语言运用的微妙之处,使~也同样出现了秉的局面。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 戕, 臣, 不, 口, 人, 勿, 牛

Chinese meaning: 臧否褒贬。评论人物好坏。[出处]《晋书·阮籍传》“籍虽不拘礼教,然发言玄远,口不臧否人物。”[例]语言运用的微妙之处,使~也同样出现了秉的局面。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường mang sắc thái phê bình.

Example: 评价一个人时,不要轻易臧否人物。

Example pinyin: píng jià yí gè rén shí , bú yào qīng yì zāng pǐ rén wù 。

Tiếng Việt: Khi đánh giá một người, đừng dễ dàng khen chê.

臧否人物
zāng pǐ rén wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá ưu khuyết điểm của một người

Evaluating the strengths and weaknesses of a person.

臧否褒贬。评论人物好坏。[出处]《晋书·阮籍传》“籍虽不拘礼教,然发言玄远,口不臧否人物。”[例]语言运用的微妙之处,使~也同样出现了秉的局面。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臧否人物 (zāng pǐ rén wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung