Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臣服
Pinyin: chén fú
Meanings: To submit or surrender (to the authority of a monarch or stronger power)., Quy phục, thần phục (dưới quyền lực của vua chúa hoặc kẻ mạnh hơn), ①屈服称臣,接受统治。[例]今予一二伯父,尚胥暨顾,绥尔先公之臣服于先王。——《书·康王之诰》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 臣, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①屈服称臣,接受统治。[例]今予一二伯父,尚胥暨顾,绥尔先公之臣服于先王。——《书·康王之诰》。
Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng mà người khác quy phục.
Example: 他们最终选择了臣服。
Example pinyin: tā men zuì zhōng xuǎn zé le chén fú 。
Tiếng Việt: Cuối cùng họ đã chọn quy phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy phục, thần phục (dưới quyền lực của vua chúa hoặc kẻ mạnh hơn)
Nghĩa phụ
English
To submit or surrender (to the authority of a monarch or stronger power).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屈服称臣,接受统治。今予一二伯父,尚胥暨顾,绥尔先公之臣服于先王。——《书·康王之诰》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!