Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臣僚

Pinyin: chén liáo

Meanings: Officials serving under the king or emperor., Quan lại dưới quyền vua chúa, ①旧指辅佐君主的文臣武将。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 臣, 亻, 尞

Chinese meaning: ①旧指辅佐君主的文臣武将。

Grammar: Danh từ ghép liên quan đến hệ thống chính trị phong kiến.

Example: 这些臣僚在朝廷中辅佐皇帝。

Example pinyin: zhè xiē chén liáo zài cháo tíng zhōng fǔ zuǒ huáng dì 。

Tiếng Việt: Những quan lại này ở trong triều đình phụ tá cho hoàng đế.

臣僚
chén liáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại dưới quyền vua chúa

Officials serving under the king or emperor.

旧指辅佐君主的文臣武将

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臣僚 (chén liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung