Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: luán

Meanings: Small piece of meat; cutting into small pieces., Miếng thịt nhỏ; sự cắt ra từng miếng, ①见“脔”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 䜌, 肉

Chinese meaning: ①见“脔”。

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong văn học cổ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这块肉被切成很小的臠。

Example pinyin: zhè kuài ròu bèi qiè chéng hěn xiǎo de luán 。

Tiếng Việt: Khối thịt này được cắt thành từng miếng nhỏ.

luán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miếng thịt nhỏ; sự cắt ra từng miếng

Small piece of meat; cutting into small pieces.

见“脔”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臠 (luán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung