Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臞
Pinyin: qú
Meanings: Gầy, tiều tụy, Thin, emaciated., ①瘦:“形容甚臞。”*②耗;减消。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①瘦:“形容甚臞。”*②耗;减消。
Hán Việt reading: cù
Grammar: Tính từ mô tả ngoại hình con người, chủ yếu dùng trong văn chương cổ.
Example: 经过一场大病,他变得很臞。
Example pinyin: jīng guò yì chǎng dà bìng , tā biàn de hěn qú 。
Tiếng Việt: Sau một trận ốm nặng, anh ấy trở nên rất gầy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gầy, tiều tụy
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Thin, emaciated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“形容甚臞。”
耗;减消
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!