Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臝
Pinyin: luǒ
Meanings: Trần truồng, không mặc quần áo, Naked, without clothes., ①同“裸”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“裸”。
Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他全身都臝露着。
Example pinyin: tā quán shēn dōu luǒ lù zhe 。
Tiếng Việt: Toàn thân anh ta trần trụi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trần truồng, không mặc quần áo
Nghĩa phụ
English
Naked, without clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“裸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!