Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: luǒ

Meanings: Trần truồng, không mặc quần áo, Naked, without clothes., ①同“裸”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“裸”。

Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他全身都臝露着。

Example pinyin: tā quán shēn dōu luǒ lù zhe 。

Tiếng Việt: Toàn thân anh ta trần trụi.

luǒ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trần truồng, không mặc quần áo

Naked, without clothes.

同“裸”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臝 (luǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung