Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臙
Pinyin: yān
Meanings: Lipstick or red cosmetic material., Son môi, vật liệu trang điểm đỏ, ①同“胭”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“胭”。
Hán Việt reading: yên
Grammar: Danh từ cổ, ít xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古代女子常用臙脂来化妆。
Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ cháng yòng yān zhī lái huà zhuāng 。
Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa thường dùng son phấn để trang điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Son môi, vật liệu trang điểm đỏ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
yên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Lipstick or red cosmetic material.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“胭”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!