Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臘
Pinyin: là
Meanings: Thịt khô; cũng chỉ tháng cuối năm trong âm lịch, Dried meat; also refers to the last month of the lunar year., ①见“腊2”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 巤, 月
Chinese meaning: ①见“腊2”。
Grammar: Là danh từ chỉ thực phẩm hoặc liên quan đến thời gian tháng Chạp.
Example: 春节前要准备臘肉。
Example pinyin: chūn jié qián yào zhǔn bèi là ròu 。
Tiếng Việt: Trước Tết Nguyên đán cần chuẩn bị thịt khô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịt khô; cũng chỉ tháng cuối năm trong âm lịch
Nghĩa phụ
English
Dried meat; also refers to the last month of the lunar year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“腊2”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!