Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuà

Meanings: Hip bone, hip joint., Xương hông, khớp háng, ①身体:“臗皮充肌,血脉不行。”*②古同“髋”,胯。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①身体:“臗皮充肌,血脉不行。”*②古同“髋”,胯。

Grammar: Danh từ chuyên ngành liên quan đến giải phẫu cơ thể người, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 他摔伤了臗部。

Example pinyin: tā shuāi shāng le kuān bù 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị thương ở phần hông.

kuà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương hông, khớp háng

Hip bone, hip joint.

身体

“臗皮充肌,血脉不行。”

古同“髋”,胯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臗 (kuà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung