Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xīng

Meanings: Sưng lên, phù nề (thường dùng trong y học), To swell, become puffy (often used in medical context)., ①肿:“凡初觉臖聚结热,疼痛肿赤,……不可缓也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①肿:“凡初觉臖聚结热,疼痛肿赤,……不可缓也。”

Hán Việt reading: hiến

Grammar: Động từ thường được dùng để miêu tả trạng thái của cơ thể hoặc bộ phận cơ thể bị viêm/sưng.

Example: 他的眼睛臖起来了。

Example pinyin: tā de yǎn jīng xìng qǐ lái le 。

Tiếng Việt: Mắt anh ấy sưng lên.

xīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sưng lên, phù nề (thường dùng trong y học)

hiến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To swell, become puffy (often used in medical context).

“凡初觉臖聚结热,疼痛肿赤,……不可缓也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臖 (xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung