Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臂
Pinyin: bì
Meanings: Cánh tay., Arm., ①见“胳臂”(gēbei)。*②另见bì。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 月, 辟
Chinese meaning: ①见“胳臂”(gēbei)。*②另见bì。
Hán Việt reading: tí
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường kết hợp với từ khác như 手臂 (cánh tay).
Example: 他举起了双臂。
Example pinyin: tā jǔ qǐ le shuāng bì 。
Tiếng Việt: Anh ấy giơ hai cánh tay lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh tay.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Arm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“胳臂”(gēbei)
另见bì
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!