Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膳食
Pinyin: shàn shí
Meanings: Thức ăn, bữa ăn hằng ngày., Food, daily meals., ①又叫ň儿。秽语。男子生殖器。[例]俺家酒儿清,一贯卖两瓶;灌得肚儿涨,溺得膫儿疼。——元·马致远《岳阳楼》。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 善, 月, 人, 良
Chinese meaning: ①又叫ň儿。秽语。男子生殖器。[例]俺家酒儿清,一贯卖两瓶;灌得肚儿涨,溺得膫儿疼。——元·马致远《岳阳楼》。
Grammar: Thường kết hợp với tính từ chỉ chất lượng hoặc loại thức ăn.
Example: 保持健康的膳食很重要。
Example pinyin: bǎo chí jiàn kāng de shàn shí hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Giữ gìn chế độ ăn uống lành mạnh là rất quan trọng.

📷 Đậu nành, ngũ cốc và cây trồng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn, bữa ăn hằng ngày.
Nghĩa phụ
English
Food, daily meals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又叫ň儿。秽语。男子生殖器。俺家酒儿清,一贯卖两瓶;灌得肚儿涨,溺得膫儿疼。——元·马致远《岳阳楼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
