Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiào

Meanings: Phần eo hoặc hông nhỏ nhắn (thuật ngữ mô tả thân hình thon gọn), Slim waist or hips (a term describing a slender figure)., ①腹鸣。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①腹鸣。

Hán Việt reading: phiêu

Grammar: Danh từ mô tả hình dáng cơ thể, mang sắc thái mỹ miều. Ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 她的膔很细。

Example pinyin: tā de lù hěn xì 。

Tiếng Việt: Eo của cô ấy rất thon thả.

qiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần eo hoặc hông nhỏ nhắn (thuật ngữ mô tả thân hình thon gọn)

phiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Slim waist or hips (a term describing a slender figure).

腹鸣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...