Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bìn

Meanings: Xương bánh chè (knee cap) – thuật ngữ giải phẫu cổ, Patella (kneecap) – ancient anatomical term., ①特指古代一种剔掉膝盖骨的酷刑。[例]髕罚之属五百。——《汉书·刑罚志》。[例]周改膑作刖。——《周礼·司刑》注。[例]放膑者,脱去人之膑也。——《书·刑德》。[例]孙子膑脚。——汉·司马迁《报任少卿书》。[合]膑辟(古代断足的酷刑);膑脚(砍去膝盖骨及以下的酷刑);膑罚(剔去膝盖骨的酷刑)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 宾, 月

Chinese meaning: ①特指古代一种剔掉膝盖骨的酷刑。[例]髕罚之属五百。——《汉书·刑罚志》。[例]周改膑作刖。——《周礼·司刑》注。[例]放膑者,脱去人之膑也。——《书·刑德》。[例]孙子膑脚。——汉·司马迁《报任少卿书》。[合]膑辟(古代断足的酷刑);膑脚(砍去膝盖骨及以下的酷刑);膑罚(剔去膝盖骨的酷刑)。

Hán Việt reading: bận

Grammar: Danh từ chuyên ngành giải phẫu học, thường tìm thấy trong các tài liệu lịch sử hoặc y học cổ.

Example: 古代医书提到膑骨的作用。

Example pinyin: gǔ dài yī shū tí dào bìn gǔ de zuò yòng 。

Tiếng Việt: Sách y học cổ đại có đề cập đến vai trò của xương bánh chè.

bìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương bánh chè (knee cap) – thuật ngữ giải phẫu cổ

bận

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Patella (kneecap) – ancient anatomical term.

特指古代一种剔掉膝盖骨的酷刑。髕罚之属五百。——《汉书·刑罚志》。周改膑作刖。——《周礼·司刑》注。放膑者,脱去人之膑也。——《书·刑德》。孙子膑脚。——汉·司马迁《报任少卿书》。膑辟(古代断足的酷刑);膑脚(砍去膝盖骨及以下的酷刑);膑罚(剔去膝盖骨的酷刑)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...