Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuǐ

Meanings: Chân, đùi., Leg, thigh., ①下肢,在脚的上面,在膝上胯下的称“大腿”,在膝下脚上的称“小腿”。腿脚。*②器物上像腿的部分:桌子腿儿。*③特指经盐腌、洗晒、晾挂等工序加工成的猪后腿:火腿。云腿。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 退

Chinese meaning: ①下肢,在脚的上面,在膝上胯下的称“大腿”,在膝下脚上的称“小腿”。腿脚。*②器物上像腿的部分:桌子腿儿。*③特指经盐腌、洗晒、晾挂等工序加工成的猪后腿:火腿。云腿。

Hán Việt reading: thối

Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận cơ thể, có thể kết hợp với các động từ hoặc tính từ để tạo thành cụm từ miêu tả như 腿长 (chân dài).

Example: 她的腿很长。

Example pinyin: tā de tuǐ hěn cháng 。

Tiếng Việt: Chân cô ấy rất dài.

tuǐ
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân, đùi.

thối

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Leg, thigh.

下肢,在脚的上面,在膝上胯下的称“大腿”,在膝下脚上的称“小腿”。腿脚

器物上像腿的部分

桌子腿儿

特指经盐腌、洗晒、晾挂等工序加工成的猪后腿

火腿。云腿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...